Van cổng gốc không nâng mặt bích-BS3464
1.Tiêu chuẩn: Phù hợp với BS3464
2. Mặt đối mặt phù hợp với BS3464
3. Mặt bích được khoan theo tiêu chuẩn JIS B2212
4.Chất liệu: Gang
5. Áp suất bình thường: PN10
6.Kích thước: DN40-DN400
Van cổng ngồi kim loại thân không nâng BS 3464
| Kích thước |
| 1 | Thân hình | Gang hoặc sắt dễ uốn |
| 2 | Đĩa | Gang hoặc sắt dễ uốn |
| 3 | Ghế | Thép không gỉ/đồng thau/đồng |
| 4 | Thân cây | Thép không gỉ |
| 5 | Ca bô | Gang hoặc sắt dễ uốn |
| 6 | Bánh xe tay | Gang hoặc sắt dễ uốn |
| 1 | Mặt đối mặt theo BS3464 |
| 2 | Mặt bích được khoan theo tiêu chuẩn BS 10 Bảng D/E |
| Áp suất làm việc | PN10 | PN16 |
| Áp suất vỏ | 1,5MPa | 2,4MPa |
| Áp suất ghế | 1,1MPa | 1,76MPa |
| DN | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 | 250 | 300 | 350 | 400 |
| L | 140 | 146 | 159 | 165 | 172 | 190 | 210 | 241 | 273 | 305 | 381 | 406 |
| H | 283 | 301 | 333 | 371 | 405 | 463 | 504 | 602 | 689 | 773 | 885 | 964 |
| D | 133 | 152 | 165 | 184 | 216 | 254 | 279 | 337 | 406 | 457 | 527 | 578 |
| PCD | 98,4 | 114,3 | 127 | 146 | 177,8 | 209,6 | 235 | 292,1 | 355,6 | 406.4 | 469,9 | 520,7 |
| n-φd | 4-16 | 4-19 | 4-19 | 4-19 | 8-19 | 8-19 | 8-23 | 8-23 | 23-12 | 26-12 | 26-12 | 26-12 |
| C | 160 | 180 | 180 | 200 | 250 | 280 | 280 | 340 | 340 | 400 |
|
|
| Linh kiện |
| Bài kiểm tra |
| BS3464-M-01 |
| BS3464-M-02 |
| Kích thước (mm) |
| Ứng dụng |






